Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xung quanh" 1 hit

Vietnamese xung quanh
button1
English Nounsaround
Example
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.

Search Results for Synonyms "xung quanh" 0hit

Search Results for Phrases "xung quanh" 3hit

nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
I gained sympathy from the people around me.
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
She always has a discreet attitude and pays attention to those around her.
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z